FA WHEY PROTEIN là thức uống protein chất lượng cao được chế biến từ whey protein cô đặc chất lượng cao. Sản phẩm này được tạo ra trên cơ sở 65% whey protein cô đặc, cung cấp 60-63% protein trong mỗi khẩu phần.
Whey Protein được khuyên dùng để bổ sung protein hoàn chỉnh vào chế độ ăn uống hàng ngày, dành cho tất cả mọi người, nhưng đặc biệt dành cho những người hoạt động thể chất để hỗ trợ quá trình luyện tập của các vận động viên chuyên nghiệp và nghiệp dư.
Đặc điểm của FA Whey:
- 20 gram protein hoàn chỉnh trong mỗi khẩu phần ăn
- Protein góp phần tăng khối lượng cơ
- Protein giúp duy trì khối lượng cơ
- Protein giúp duy trì xương khỏe mạnh
- Độ hòa tan rất tốt và hương vị tuyệt vời
Lý do nên chọn FA Whey:
- FA WHEY PROTEIN là thức uống protein chất lượng cao được chế biến từ whey protein cô đặc chất lượng cao. Sản phẩm này được tạo ra trên cơ sở 65% whey protein cô đặc, cung cấp 60-63% protein trong mỗi khẩu phần. Protein góp phần vào sự phát triển cơ bắp và giúp duy trì khối lượng cơ bắp và xương khỏe mạnh và đó là lý do tại sao chúng là thành phần cần thiết nhất cho mỗi vận động viên.
Do FA WHEY PROTEIN có tỷ lệ sinh khả dụng rất cao (BV = 104), cần thiết cho quá trình phục hồi cơ bắp nhanh chóng và tối ưu cho quá trình tổng hợp protein.
- FA WHEY PROTEIN đáp ứng nhu cầu hàng ngày về protein, chứa một lượng lớn BCAA và L-glutamine (trong hồ sơ axit amin được xác định là axit L-glutamic).
Các axit amin với chuỗi bên phân nhánh BCAA (L-leucine, L-isoleucine, L-valine) và L-glutamine là những axit amin có giá trị và mong muốn nhất trong chế độ ăn uống của các vận động viên tập luyện chuyên sâu.
- Sản phẩm này rất giàu khoáng chất – canxi và phốt pho, rất cần thiết cho hoạt động bình thường của cơ thể.
Canxi giúp hoạt động tốt của cơ bắp, các enzym tiêu hóa, giúp duy trì sự dẫn truyền thần kinh thích hợp và tham gia vào các quá trình phân chia và chuyên hóa tế bào. Canxi và phốt pho giúp duy trì chuyển hóa năng lượng bình thường, cho xương và răng khỏe mạnh.
Hướng dẫn sử dụng:
Hòa tan một muỗng bột (32g) trong 200 – 300ml nước hoặc sữa. Tùy thuộc vào nhu cầu cá nhân, tiêu thụ 1-3 phần mỗi ngày.
- Ngày tập : Tiêu thụ 1 phần ăn ngay sau khi thức dậy, 30 phút trước khi tập và ngay sau khi tập.
- Những ngày không tập luyện: Tiêu thụ 1 phần ăn ngay sau khi thức dậy, phần tiếp theo (nếu cần) giữa các bữa ăn.
Nutrition Fact: Serving Size: 32 g
Servings Per Container: 28 (908 g), 71 (2.27 kg) or 140 (4.5 kg)Nutritional value per 100 g (%NRV)
32 g (%NRV)
Energy 1628 kJ / 389 kcal 525 kJ / 124 kcal Fat 7,3 g 2,3 g Of which saturates 5,3 g 1,7 g Carbohydrates 18,3 g 5,8 g of which sugars 17,6 g 5,6 g Fibre 0,6 g 0,2 g Protein 63 g 20,2 g Salt 0,6 g 0,2 mg Calcium 530 mg (66) 170 mg (21) Phosphorus 400 mg (57) 128 mg (18) %NRV – Nutrient References Values *for: Vanilla flavour
Reference intake for an average adult (8 400 kJ / 2 000 kcal) Typical amino acid profile Amino acid 100 g of product L-leucine 6,95 g L-isoleucine 3,79 g L-valine 3,65 g The sum of BCAA 14,39 g L-aspartic acid 7,10 g L-Glutamic acid 11,43 g Serine 3,55 g Glycine 1,26 g L-histidine 1,26 g L-Arginine 1,80 g L-threonine 4,86 g L-alanine 3,21 g Proline 3,70 g L-tyrosine 2,04 g L-methionine 1,12 g L-cysteine 1,56 g L-Phenylalanine 2,09 g L-Lysine 6,03 g L-tryptophan 0,92 g
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.