Chăm sóc sức khỏe của bạn với sự trợ giúp của Swanson High Potency Multi plus With Iron – Multivitamin viên nang mềm.
Swanson High Potency Multi plus With Iron-Multivitamin là một chất bổ sung đa vitamin và khoáng chất toàn diện, hiệu lực cao ở dạng viên nang mềm hấp thụ nhanh!
Mỗi khẩu phần hai viên nang mềm cung cấp đủ 18 loại vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cả ngày, bao gồm các loại vitamin B phức hợp có hiệu lực cao và các chất chống oxy hóa quan trọng như vitamin C và E, beta-carotene, kẽm và selen.
Công dụng của Swanson High Potency Multi plus With Iron-Multivitamin:
Là thực phẩm bổ sung đa vitamin và khoáng chất cho sức khỏe nam giới và phụ nữ với 18 loại vitamin và khoáng chất thiết yếu để hỗ trợ sức khỏe hàng ngày và giúp lấp đầy khoảng trống dinh dưỡng do chế độ ăn uống, môi trường, các mối quan tâm về sức khỏe và hơn thế nữa.
- Cung cấp cả ngày 18 loại vitamin và khoáng chất cần thiết
- Chất bổ sung vitamin tổng hợp có hiệu lực cao này cung cấp nhiều hỗ trợ cho toàn bộ cơ thể của bạn dưới dạng vitamin A, vitamin C, vitamin D, canxi, magiê, kẽm, lecithin hướng dương…
- Mức độ hiệu quả cao của vitamin B và các chất chống oxy hóa quan trọng
- Đặc trưng với softgel giúp hấp thụ tối ưu.
Lưu ý: Màu sắc có thể thay đổi.
Các thành phần khác: Dầu triglycerides chuỗi trung bình (cọ), gelatin, glycerin, kali clorua, nước tinh khiết, dầu hạt cải, sáp ong, carob (chứa màu caramel, xi-rô ngô, chiết xuất carob).
Hướng dẫn sử dụng:
Mỗi ngày sử dụng 2 viên sau khi ăn.
Supplement Facts:
Serving Size 2 Softgels
Servings Per Container 120
Amount Per Serving | % Daily Value |
---|---|
Calories
20
|
|
Total Fat
2 g
|
3%† |
Vitamin A (as beta-carotene)
3,000 mcg RAE
|
333% |
Vitamin C (as ascorbic acid)
300 mg
|
333% |
Vitamin D (as cholecalciferol)
10 mcg
|
50% |
Vitamin E (as d-alpha tocopheryl acetate)
134 mg
|
893% |
Thiamin (vitamin B1) (as thiamin mononitrate)
50 mg
|
4,167% |
Riboflavin (vitamin B2)
50 mg
|
3,846% |
Niacin (from niacinamide and niacin)
60 mg NE
|
375% |
Vitamin B6 (as pyridoxine HCI)
50 mg
|
2,941% |
Folate
665 mcg DFE (400 mcg folic acid)
|
166% |
Vitamin B12 (as cyanocobalamin)
50 mcg
|
2,083% |
Biotin
300 mcg
|
1,000% |
Pantothenic Acid (as d-calcium pantothenate)
50 mg
|
1,000% |
Choline (from choline bitartrate)
50 mg
|
9% |
Calcium (from calcium carbonate)
200 mg
|
15% |
Iron (from ferrous fumarate)
15 mg
|
83% |
Iodine (from potassium iodide)
150 mcg
|
100% |
Magnesium (from magnesium oxide)
100 mg
|
24% |
Zinc (from zinc oxide)
15 mg
|
136% |
Selenium (SelenoExcell® organically bound high-selenium yeast)
200 mcg
|
364% |
Copper (from copper gluconate)
2 mg
|
222% |
Manganese (from manganese sulfate)
10 mg
|
435% |
Chromium (from chromium picolinate)
120 mcg
|
343% |
Molybdenum (from sodium molybdate)
75 mcg
|
167% |
Sunflower Lecithin
80 mg
|
* |
Inositol
50 mg
|
* |
PABA (para-aminobenzoic acid)
50 mg
|
* |
Boron (from calcium borogluconate)
1 mg
|
* |
Silica
500 mcg
|
* |
Vanadium (from vanadyl sulfate)
10 mcg
|
* |
†Percent Daily Values are based on a 2,000 calorie diet.
*Daily Value not established.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.